Học các THUẬT NGỮ trong GIAO DỊCH FOREX TRADING để CHƠI FOREX dễ dàng hơn ( Easy Forex Việt )

Học các THUẬT NGỮ trong FOREX TRADING Để CHƠI FOREX dễ dàng hơn ( Easy Forex Việt )

1. Các Điều kiện và Định nghĩa

A

‘Abnormal Market Conditions’ – ‘Điều kiện bất thường của thị trường’ — thị trường thay đổi nhanh chống hay là giao dịch với biên độ thấp – ‘Rapid Market’ or ‘Thin Market’.

‘Account History’ – ‘Lịch sử tài khoản’— ghi lại các giao dịch đã hoàn tất, các giao dịch liên quan đến số dư tiền tệ và các lệnh đã hũy trong tài khoản của Khách hàng.

‘AM’ — nhà môi giới cho hợp đồng chênh lệch – CFD – trên thị trường ngoại hối giao ngay, thị trường chứng khoán và hợp đồng tương lai, được đăng ký tại địa chỉ sau: Akara Bldg, 24 De Castro Street, Wickhams Cay 1, Road Town, Tortola, British Virgin Islands (BVI COMPANY NUMBER 1006255).

‘AM website’ — Admiral Markets website at http://www.fxservice. com.

‘Ask’  – “Giá bán” – giá mà một người bán hoặc người tạo ra thị trường sẵn sàng chấp nhận giao dịch, còn được gọi là giá chào bán; một mức giá cho việc thiết lập một vị thế Mua.

“Available Margin” (“Free Margin”) – “số dư khả dụng”: một phần tiền còn lại trong tài khoản của Khách hàng sau khi trừ tiền bị phong tỏa để giao dịch, số tiền lời/lỗ đang giao động, và tóm tắt rollovers –  a rest of funds in Customer’s account with the deduction of margin, floating profit/loss and rollovers summary.

B

‘Balance’ – ‘Số dư’ — một tóm tắt kết quả tài chính của tất cả các khoản tiền gửi vào và rút từ tài khoản của Khách hàng và của tất cả các vị thế đã đóng trong tài khoản của Khách hàng.

‘Bid’ – ‘Giá mua’ – giá mà một người bán hoặc người tạo ra thị trường sẵn sàng để mua một đối tượng giao dịch, một mức giá cho việc thiết lập một vị thế Bán.

‘Buy Limit’ – ‘Mua Giới hạn “- một lệnh chờ cho việc thiết lập một vị trí Mua trong tài khoản của Khách hàng trong trường hợp giá của đối tượng giao dịch xác định rơi xuống mức định trước; có thể chỉ được thực hiện theo giá Bán và đặt thấp hơn giá Bán hiện hành của đối tượng giao dịch xác định.

“Buy position” – “Vị thế Mua” – một vị trí mở với kỳ vọng rằng thị trường sẽ tăng giá. Ví dụ, mua đồng tiền cơ bản đối với các loại tiền tệ báo giá hoặc mua một hợp đồng cho sự khác biệt – CFD –  khi xuất hiện các nguy cơ an ninh tiềm ẩn.

‘Buy stop’ – ‘Chặn Mua’ – một lệnh chờ cho việc thiết lập một vị thế Mua trong tài khoản của Khách hàng trong trường hợp giá về sản phẩm xác định tăng lên đến mức quy định; có thể chỉ được thực hiện theo giá Bán và đặt trên giá Bán hiện hành của quy định.

C

‘CFD’ (Contract for Differences) — một đối tượng của các giao dịch điện tử, căn cứ trên sự biến động về giá của một tài sản xác định (ví dụ như là cổ phiếu hay là  hợp đồng tương lai).

‘Chart’ — Biểu đồ thể hiện mức giá trong quá khứ dưới dạng đường thẳng, thanh hoặc cột nến.

‘Client Log-file’ — một file dữ liệu trong thư mục MetaTrader4/Logs và sử dụng để ghi lại mọi hoạt động của máy tính Khách hàng, được tạo ra và sắp xếp theo ngày.

‘Client Terminal’ — phần mềm MetaTrader 4 program phiên bản 4.хх được thiết kế cho Khách hàng thực hiện giao dịch, tiến hành mọi hoạt động trên tài khoản của Khách hàng, thu thập thông tin báo giá hiện tại cũng như quá khứ, tin tức và các thông tin thị trường khác mà AM cung cấp cho Khách hàng ; cũng được sử dụng để thực hiện phân tích kỹ thuật, giao dịch tự động, và thu nhận phản hồi của Khách hàng từ hệ thống mail nội bộ.

‘Close’ — một yêu cầu để đóng một vị thế ở mức giá hiện tại.

‘Close By’ — một yêu cầu hay chỉ thị để đóng hai vị thế định trước đối với cùng một đối tượng giao dịch.

‘Commission’ — “hoa hồng” một khoản tiền trả cho phí dịch vụ được tính vào tài khoản của Khách hàng.

‘Contract Details’ — “Chi tiết hợp đồng” các điều khoản về một đối tượng giao dịch được xác định bởi AM dành cho Khách hàng giao dịch và được công bố trên trang web của AM

‘Currency Pair’ — “Cặp tiền tệ” một đối tượng giao dịch dựa trên sự thay đổi của một loại tiền tệ này so với một loại tiền tệ khác.

‘Customer’ — “Khách hàng”  một cá nhân hay là pháp nhân, người ký vào “Thỏa thuận Khách hàng” với AM.

‘Customer Account’ (Account) — “Tài khoản của Khách hàng” là hệ thống riêng của Khách hàng ghi lại mọi hoạt động, lệnh đặt và giao dịch tiền tệ.

D

‘Dealer’ — nhân viên của AM có trách nhiệm nhận yêu cầu của Khách hàng, thực hiện yêu cầu của Khách hàng, thực thi lệnh đặt của Khách hàng, và tạo thanh khoản cho vị thế mở của Khách hàng trong trường hợp Ngưng tất toán – Stop-out

‘Dispute’, Complaint, Claim — Tranh chấp, Than phiền, Khiếu nại – trường hợp Khách hàng tin là việc hành động hoặc không hành động của AM là đi ngược lại với các điều khoản trong “Thỏa thuận Khách hàng”, và ngược lại

E

‘Expiry’ — “hết hạn” một chỉ thị để hủy lệnh chờ vào một thời điểm xác định trong tương lai

D

‘Datafeed’ — “truyền dữ liệu” việc truyền dữ liệu báo giá trong hệ thống giao dịch MetTrader 4 của AM.

E

‘Expert Advisor’ — “tư vấn của chuyên gia” một chương trình được viết bởi ngôn ngữ lập trình (MetaQuotes Language 4) và thực thi trên phần mềm giao dịch của Khách hàng với mục đích giao dịch tự động trên tài khoản của Khách hàng.

‘Equity’ — “tài sản”  giá trị còn lại trên tài khoản của Khách hàng.

‘Explicit Error’ — “lỗi hiển nhiên” – là trường hợp mở/đóng vị thế giao dịch tại một mức giá khác biệt rất xa so với giá hiện tại của thị trường; trường hợp việc thực hiện lệnh/chỉ thị giao dịch của Khách hàng không thống nhất với lệnh/chỉ thị giao dịch theo nghĩa chung nhất.

F

‘Floating Profit/Loss’ — ‘Lời/lỗ đang giao động’ – là sự khác biệt giữa số dư và tài sản trên tài khoản của Khách hàng.

G

‘Gap’ — ‘lỗ hổng’  –  là một sự khác biệt đáng kể của hai lần báo giá liền nhau; có thể được thể hiện trên biểu đồ như là khoảng trắng giữa hai thanh hay là nến liên tiếp.

H

‘Hedged margin’ — ‘Số dư hedged’  – là số dư yêu cầu bởi AM để duy trì trạng thái đóng của các vị thế hedge.

I

‘Initial Margin’ (Margin) — “Số dư”  – là yêu cầu của AM như là một hình thức đảm bảo để mở mới một vị thế giao dịch.

‘Instant Execution’ — ‘khớp lệnh tức thì’ – một hình thức khớp lệnh với ý nghĩa là mọi báo giáo trên máy của Khách hàng được AM chấp nhận để giao dịch của Khách hàng mà không yêu cầu gì thêm.

L

‘Leverage’ — ‘đòn bẩy’ –  một tỉ lê đòn bẩy ví dụ như là 1:100 có nghĩa là Khách hàng cần 1% để có thể giao dịch với khối lượng là 100

Login’ — ‘Đăng nhập’ – mật mã duy nhất dành cho Khách hàng .

‘Locked Position’ — ‘vị thế đóng’ – một vị thế giao dịch đóng bao gồm của vị thế Mua và vị thế Bán đối với cùng một đối tượng giao dịch. Số dư yêu cầu để mở một “vị thế đóng” bằng 50% tống số dư yêu cầu cần thiết để mở hai vị thế riêng lẻ.

‘Lot’ — ‘Lô’  – một đơn vị giao dịch trong MetaTrader 4; đối với cặp tiền tệ, 1 lot tương đương với một hợp đồng của 100.000 đơn vị tiền tệ; đối với CFD trên cổ phiếu, một lot tương đương với một đơn vị cổ phiếu được đề cập.

‘Lot Size’ — ‘số lượng lô’ – một số lượng tiền tệ cơ bản hoặc đơn vị cổ phiếu được sử dụng bởi AM như là khối lượng giao dịch tính trên đơn vị chuẩn (1 lô).

M

‘Margin’ — ‘Số dư’ – giá trị tiền tệ của tài khoản, được dùng như là tài sản đảm bảo để duy trì tình trạng mở của các vị thế giao dịch của Khách hàng, theo yêu cầu của AM.

‘Margin Level’ — ‘Mức độ đòn bẩy’ – tỉ lệ giữa tài sản/số dư đảm bảo

‘Margin Trading’ — ‘Giao dịch đòn bẩy’ – một dịch vụ giao dịch cho phép Khách hàng sử dụng công cụ đòn bẩy tài chính để có thể giao dịch với giá trị lớn hơn khoảng ký quỹ ban đầu.

‘Market Opening’ — ‘Mở cữa thị trường’ –  thời gian mà các công cụ giao dịch cho phép Khách hàng thực hiện giao dịch, sau cuối tuần, các ngày nghỉ lễ, những khoảng ngưng giao dịch định kỳ hoặc là máy chủ bị ngưng hoạt động

‘Market Order’ — ‘Lệnh thị trường’ – một lệnh giao dịch điện tử để mở một vị thế giao dịch tại mức giá thị trường.

‘MetaTrader 4 AM’ — là một phần mềm giao dịch trực tuyến bao gồm: MetaTrader 4 Client (‘client terminal’), MetaTrader 4 Server (‘server’), MetaTrader 4 Data Center (‘data—center’), MetaTrader 4 Multiterminal (‘multiternminal’), MetaTrader 4 Mobile, MetaTrader 4 Smartphone; là những phần mềm cơ bản để giao dịch tại AM.

‘Modify’ — ‘điều chỉnh’ –  một yêu cầu để điều chỉnh một lệnh chờ; một lệnh thay thế, hũy bỏ hoặc thay đổi mức ‘Stop Loss’ hoặc ‘Take Profit’ trên một vị thế mở hoặc lệnh chờ.

‘Multiple Close By’ — một chỉ thị để đóng tất cả các vị thế bị khóa trên tài khoản của Khách hàng.

N

‘Normal Market Conditions’ — ‘điều kiện thị trường bình thường’ –  đối lập với thị trường nhanh ‘Rapid Market’ và không có các lỗi trên thị trường.

O

‘Open Position’ — “Mở vị thế “- một giao dịch Mua hoặc Bán một đối tượng giao dịch trong tài khoản của Khách hàng, đó là phần đầu của một giao dịch hoàn tất; và nghĩa vụ cho việc thực hiện một giao dịch ngược chiều sau đó;  nó cũng được coi là nghĩa vụ của Khách hàng để đáp ứng các Yêu cầu Ký quỹ của AM để duy trì trạng thái, không cần thông báo hay yêu cầu từ AM, một số dư tài khoản luôn đủ để đáp ứng Yêu cầu Ký quỹ của AM và tỉ lệ Tài sản/ số dư tối thiểu đáp ứng tỷ lệ theo quy định của AM (ví dụ, lệ tối thiểu 30%).

‘Order’ — ‘lệnh giao dịch’ – một chỉ thị điện từ để mở hoặc đóng các vị thế giao dịch trên tài khoản của Khách hàng trên một đối tượng giao dịch khi mà mức giá đạt đến một mức định trước.

‘Order Level’ —  mức giá xác định bởi Khách hàng trong khi đặt lệnh giao dịch như là một chỉ thị để mở một vị thế giao dịch tại mức giá này dưới các điều kiện định sẵn của loại Lệnh giao dịch.

P

‘Pending Order’ — ‘Lệnh chờ ‘ – một chỉ thị điện tử để mở một vị thế giao dịch trong trường hợp giá đạt đến một mức giá định sẵn; Khách hàng có thể sử dụng lệnh chờ với các loại lệnh giao dịch sau: Buy Limit, Sell Limit, Buy Stop, Sell Stop.

‘Platform Time Zone’ — ‘Múi giờ của hệ thống giao dịch’ – là múi giờ của máy chủ giao dịch của AM đồng bộ với; là múi giờ dùng để ghi lại mọi hoạt động trong file log—file. MetaTrader 4 AМ hiện đang đồng bộ với giờ London (GMT+0; daylight saving time — GMT+1).

‘Point’ — ‘điểm’ – một đơn vị thay đổi giá nhỏ nhất; ví dụ như là : 0.0001 đối với EURUSD, 0.25 đối với #ZCXX.

‘Price’ — ‘Giá’ – 1) báo giáo hai chiều bao gồm giá Mua và Bán; 2) giá để đóng hoặc mở vị thế giao dịch ; 3) giá đặt lệnh;

‘Close Price’ — mức giá dùng để đóng vị thế giao dịch.

‘Open Price’ — mức giá dùng để mở vị thế giao dịch.

‘Price Gap’ — ‘khoảng cách giá ‘ – trường hợp mức giá Mua hiện tại cao hơn mức giá Bán trước đó và ngược lại.

Q

‘Quote’ — ‘Báo giá’ – một thông tin điện tử về mức giá hiện tại được thể hiện trên phần mềm giao dịch của Khách hàng; bao gồm cả giá Mua và giá Bán.

‘Quotes Base’ — thông tin lưu trữ trên máy của của AM về lịch sử báo giá.

‘Quoting’ — ‘việc báo giá’  –  quá trình cung cấp cho Khách háng các báo giá mà AM chấp nhận để mua hay bán các đối tượng giao dịch trên tài khoản của Khách hàng.

R

‘Rapid Market’ —  điều kiện thị trường đặc trưng bởi sự thay đổi giá đáng kể trong thời gian ngắn thường xuyên gây ra khoảng trống lớn giữa các giá trị báo giá liên tiếp. Thường xảy ra ngay trước khi và sau khi sự kiện quan trọng như: 1. báo cáo kinh tế trọng điểm của các nước G7; 2. báo chí Hội nghị Bộ trưởng tài chính G7 hoặc Chủ tịch ngân hàng trung ương; 3. ngân hàng trung ương quyết định về lãi suất, 4. các sự can thiệp vào thị trường; 5. các sự kiện bất khả kháng về chính trị hay tự nhiên, chiến tranh, khủng bố v..v…

‘Rate’ — 1) đối với các cặp tiền tệ, là giá trị của đồng tiền cơ sở trên đồng tiền báo giá; 2) đối với CFDs — là giá trị tài sản đang đề cập.

‘Request’ — ‘yêu cầu’ – 1) một chỉ thị điện tử về việc mở hoặt đóng các vị thế có sẵn, thay đổi, hũy bỏ lệnh giao dịch được đưa ra bởi Khách hàng thông qua phần mềm giao dịch đầu cuối ; 2) một yêu cầu về việc báo giá hai chiều.

S

‘Sell Limit’ — ‘Bán giới hạn’ — một lệnh chờ để mở mới vị thế Bán trong tài khoản của Khách hàng trong trường hợp giá của một đối tượng giao dịch đạt đến một mức giá xác định; chỉ có thể thực hiện tại mức giá Mua, và phải được đặt tại mức giá lớn hơn mức giá mua hiện tại của đối tượng giao dịch đó.

‘Sell Position’ — ‘Vị thế Bán’ – một vị thế mở với kỳ vọng thị trường sẽ giảm giá. Ví dụ như là Bán cặp tiền tệ, bán CFD trong trường hợp xuất hiện các mối đe dọa về an ninh.

‘Sell Stop’ — ‘Bán dừng’   –  một lệnh chờ để mở mới một vị thế Bán trong tài khoản của Khách hàng trong trường hợp giá của một đối tượng giao dịch cụ thể giảm đến một mức độ xác định; chỉ có thể được thực hiện tại mức giá Mua, và phải được đặt dưới mức giá mua hiện tại của công cụ giao dịch đó.

‘Server’ — “Server” – máy chủ của chương trình MetaTrader của các phiên bản 4.xx, được thiết kế để truyền các yêu cầu của từ phần mềm giao dịch đầu cuối của Khách hàng đến dealers, gửi tin tức, báo giá và xác nhận thực hiện đến Khách hàng, và ghi lại tất cả các thông tin liên quan đến quá trình giao dịch của Khách hàng, nó là một công cụ phần mềm cho việc duy trì trách nhiệm lẫn nhau giữa AM và Khách hàng được chính thức hóa trong Thỏa thuận Khách hàng, các chi tiết hợp đồng và yêu cầu ký quỹ.

‘Server Log—file’ —  một tập tin văn bản được tạo ra bởi máy chủ MetaTrader 4 và được sử dụng để ghi lại tất cả các sự kiện liên quan đến giao dịch Khách hàng, bao gồm tất cả các cuộc đối thoại giữa các thiết bị đầu cuối Khách hàng và đại lý.

‘Session Gap’ — là khoảng trống về giá giữa lần báo giá đầu tiền của phiên giao dịch này và lần báo giá cuối cùng của phiên giao dịch trước

‘Slippage’ — một tham số của các Expert Advisor thiết kế cho việc thiết lập sự khác biệt lớn nhất giữa các giá đặt lệnh và giá cả của các đại lý dealer, được Expert Advisor chấp nhận cho việc mở một vị thế giao dịch trong tài khoản của Khách hàng; một sự khác biệt giữa giá đặt lệnh và giá thực hiện thực tế.

‘Spike’ (Data Error) — một báo giá không chính xác được tạo ra bởi máy chủ như là kết quả của lỗi đường truyền dữ liệu; thường trông giống như một khoảng cách giá đáng kể; so với mức trước đây mà không có dấu hiệu của thị trường “nhanh” . AM có quyền tùy nghi, nhưng không phải là nghĩa vụ, để loại bỏ những lỗi như vậy từ cơ sở dữ liệu báo giá của mình.

‘Split Close’ — ‘đóng một phần’  –  là một phần của vị thế được đóng, ví dụ như là 0.5 lô của 2 lô được khớp lệnh.

‘Spread’ — sự chênh lệch giữa giá Mua và giá Bán, được tính theo điểm.

‘Stop Loss’ — một lệnh giao dịch để đóng một vị thế mở có sẵn ở mức giá xác định trong trường hợp giá di chuyển theo hướng không thuận, có thể chỉ được thực hiện tại mức giá Mua và phải được đặt tại mức giá thấp hợp mức giá Mua hiện tại ; có thể chỉ được thực hiện tại giá Bán cả và phải đượcc đặt trên giá Bán hiện hành .

‘Stop Out’ — “Ngưng giao dịch” – một sự đóng bắt buộc vị thế đang mở của Khách hàng bởi AM trong trường hợp tài khoản của Khách hàng không còn đáp ứng Yêu cầu Ký quỹ của AM.

‘SWAP’ — một số tiền điều chỉnh qua đêm được trả hoặc tính vào tài khoản của Khách hàng tại 23.59 theo múi giờ của hệ thống giao dịch, phù hợp với giá trị quy định trong chi tiết hợp đồng, được thanh toán hàng ngày cho các dịch vụ giao dịch ký quỹ.

‘Symbol’ — “Ký hiệu”  –  một đối tượng của các giao dịch điện tử, ví dụ như là các cặp tiền tệ, CFD của cổ phiếu, các đối tượng giao dịch khách trong MetaTrader 4.

T

‘Take Profit’ — một lệnh giao dịch để đóng một vị thế có sẵn ở trong trường hợp giá chuyển động theo hướng thuận lợi, có thể được thực hiện tại giá Mua và được đặt trên giá Mua hiện tại, đối với các vị thế Mua; có thể chỉ được thực hiện tại giá Bán và được đặt thấp hơn giá Bán hiện tại, đối với các vị thế Bán.

‘Thin Market’ — ‘thị trường mỏng’  – thị trường trong những khoảng thời gian với khối lượng giao dịch thấp và số lượng báo giá ít, so với thị trường trong điều kiện bình thường, ví dụ như là từ 21.00 đến 00.00 GMT và khoảng thời gian trước Noel

‘Ticket’ — ‘phiếu’ –  một số duy nhất về các vị thế, lệnh đặt hoặc số dư hoạt động trong tài khoản của Khách hàng

`Trailing Stop’ — ‘Lệnh dừng treo’ – một tùy chọn được thiết kế sẵn trong phần mềm giao dịch của Khách hàng để điều chỉnh mức giá của lệnh Stop Loss một cách tự động bằng một số lượng điểm xác định, nếu xu hướng giá thuận lợi vượt qua số lượng điểm này; chỉ hoạt động khi phần mềm giao dịch đầu cuối của Khách hàng đang kết nối với máy chủ giao dịch

‘Transaction’ — ‘Giao dịch’ — một hoạt động bao gồm hai giao dịch ngược chiều nhau đối với cùng một đối tượng giao dịch

‘Transaction Size’ — ‘Kích thước giao dịch’  –  kích thước của  lô nhân với số lượng lô trong giao dịch

2. Làm sao để kiếm lợi nhuận trên thị trường tài chính như là Forex, hợp đồng Tương lai, Chỉ số và CFDs?

Xin vui lòng tham khảo thêm tại mục này mục này trong website của chúng tôi.

3. Yêu cầu số dư, chênh lệch Mua-Bán, và SWAPs tại Admiral Markets như thế nào?

Vui lòng xem thêm  mục này. Thông số giao dịch chi tiết của từng đối tượng giao dịch được nêu rỏ trong bảng này. Nhấp chuột vào từng đối tượng giao dịch để tìm hiểu thêm thông tin. Quý khách cũng có thể xem thông tin chi tiết này trên MetaTrader4; chọn “Symbols” trong menu chuột phải từ cửa sổ “Market Watch”

4. Số dư cần thiết để mở một vị thế hedged ?

Nếu quý khách cũng một lúc mở hai vị thế ngước chiều nhau (hedged position) ví dụ như Bán 1 lô và Mua 1 lô của EUR/USD, chỉ yêu cầu duy trì số dư hedge (thông thường, bằng 50% của số dư ký quỹ cần thiết theo tiêu chuẩn). Nhấn chuột vào bất kỳ đối tượng giao dịch nào trong bảng này để xem thêm chi tiết về yêu cầu đối với số dư hedge.

5. Tỉ lệ Ngưng giao dịch – Stop Out level (Margin Call) cho tài khoản của tôi là bao nhiêu?

Tỉ lệ này là 30% trên tài khoản thật, tài khoản demo và tài khoản tham gia dự thi của Admiral Markets.

6. Số lượng lệnh giao dịch và vị thế đang mở tối đa là bao nhiêu?

Tối đa số lượng của các vị thế đang mở và lệnh giao dịch (gọi chung là lệnh giao dịch) được giới hạn là 200 cho mỗi tài khoản Khách hàng. Trong trường hợp Khách hàng cần nhiều hơn số lượng lệnh giao dịch trên, giới hạn sẽ được nới rộng khi có yêu cầu chính thức từ Khách hàng gởi tới support@forextrade.ee, trong đó giải thích lý do cho việc nới rộng giới hạn trên, và giới hạn số lượng lệnh đề nghị.

Học các THUẬT NGỮ trong FOREX TRADING Để CHƠI FOREX dễ dàng hơn ( Easy Forex Việt )